|
000
| 00833nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46513 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89007 |
---|
005 | 201611241026 |
---|
008 | 161111s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047844418|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20161124102600|bhungnth|y20161111080900|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a305.89592|bM450M |
---|
100 | 1#|aBùi, Huy Vọng |
---|
245 | 10|aMộ Mường ở Hòa Bình /|cBùi Huy Vọng |
---|
260 | ##|aH. :|bMỹ Thuật ,|c2016 |
---|
300 | ##|a415 ; tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc thiểu số|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aHòa Bình|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aMộ Mường|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011185 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011185
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89592 M450M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào