DDC
| 305.23 |
Nhan đề
| Tài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em / Cục bảo vệ, chăm sóc trẻ em |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2014 |
Mô tả vật lý
| 341tr ;30 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và xã hội. Cục bảo vệ, chăm sóc trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học trẻ em-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.000684-6 |
|
000
| 00829nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 46505 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88999 |
---|
005 | 201611070909 |
---|
008 | 161107s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161107090900|bhungnth|y20161107084800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.23|214|bT103L |
---|
245 | 10|aTài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em /|cCục bảo vệ, chăm sóc trẻ em |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội,|c2014 |
---|
300 | ##|a341tr ;|c30 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và xã hội. Cục bảo vệ, chăm sóc trẻ em |
---|
541 | ##|cSách được tặng |
---|
650 | #7|aXã hội học trẻ em|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTrẻ em|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.000684-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000686
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.23 T103L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.000685
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.23 T103L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.000684
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.23 T103L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào