- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.1 C460S
Nhan đề: Cơ sở giáo dục học của việc tổ chức hoạt động giáo dục theo mô hình trường học mới :
|
000
| 04649nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 46480 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88974 |
---|
005 | 201908271000 |
---|
008 | 161019s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045432129|c0đ |
---|
024 | |aRG_14 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190827100023|bchinm|c20161028165200|dhungnth|y20161019144700|zthaohtt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.1|214|bC460S |
---|
245 | 10|aCơ sở giáo dục học của việc tổ chức hoạt động giáo dục theo mô hình trường học mới :|bTài liệu thử nghiệm giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a148tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Mô hình trường học mới |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aGồm 4 chương. Giới thiệu quá trình, những nguyên tắc, nội dung, phương pháp giáo dục ở Tiểu học. |
---|
536 | |aVNEN |
---|
541 | ##|aSách nhà nước tài trợ |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aDạy học|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aBậc tiểu học|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aNgoại khóa|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aPhương pháp giáo dục|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aThảo luận nhóm|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aTổ chức trò chơi|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aVấn đáp|2BTKKHCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(300): GT.080959-1258 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2019/thang8/gt.080981/csgdhoccuaviectochuchđgdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a300|b9|c1|d1 |
---|
911 | ##|aHuỳnh Thị Thu Thảo |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.081258
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
300
|
|
|
|
2
|
GT.081257
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
299
|
|
|
|
3
|
GT.081256
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
298
|
|
|
|
4
|
GT.081255
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
297
|
|
|
|
5
|
GT.081254
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
296
|
|
|
|
6
|
GT.081253
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
295
|
|
|
|
7
|
GT.081252
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
294
|
|
|
|
8
|
GT.081251
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
293
|
|
|
|
9
|
GT.081250
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
292
|
|
|
|
10
|
GT.081249
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.1 C460S
|
Sách giáo trình
|
291
|
|
|
|
|
|
|
|
|