- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / :
DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thông |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / B.s.: Nguyễn Viết Thông tổng chủ biên, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan chủ biên [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia ,2016 |
Mô tả vật lý
| 490tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nguyên lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.006908-9, GT.006952, GT.006959, GT.006962, GT.039153, GT.039170, GT.039179, GT.039193, GT.039197 |
|
000
| 01313nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46471 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88965 |
---|
005 | 201702160901 |
---|
008 | 161012s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045704813|c36000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20170216090200|bhungnth|y20161012072600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Thông|eTổng chủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin / :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cB.s.: Nguyễn Viết Thông tổng chủ biên, Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan chủ biên [và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị quốc gia ,|c2016 |
---|
300 | ##|a490tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNguyên lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.006908-9, GT.006952, GT.006959, GT.006962, GT.039153, GT.039170, GT.039179, GT.039193, GT.039197 |
---|
890 | |a10|b105|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039193
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.039170
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.039153
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.006962
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.006952
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.006909
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.006908
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.039179
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:22-06-2015
|
|
|
9
|
GT.006959
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:22-06-2015
|
|
|
10
|
GT.039179
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-10-2017
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|