- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 C115C
Nhan đề: Căn cứ địa cách mạng ở cực Nam Trung bộ trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Chu, Đình Lộc |
Nhan đề
| Căn cứ địa cách mạng ở cực Nam Trung bộ trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ : 1945 - 1975. Sách chuyên khảo / Chu Đình Lộc |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 202tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nam Trung bộ-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ-BTKKHCN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(70): GT.081859-928 |
|
000
| 01756nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46470 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88964 |
---|
005 | 202303160939 |
---|
008 | 161010s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786047344635|c65000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230316094003|bdungtd|c20161028165200|dhungnth|y20161010161400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7|214|bC115C |
---|
100 | 1#|aChu, Đình Lộc|cTS |
---|
245 | 10|aCăn cứ địa cách mạng ở cực Nam Trung bộ trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ :|b1945 - 1975. Sách chuyên khảo /|cChu Đình Lộc |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | ##|a202tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
541 | ##|cTặng |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aNam Trung bộ|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aPháp|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aMỹ|2BTKKHCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(70): GT.081859-928 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023e/chudinhloc/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a70|b7|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.081928
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
2
|
GT.081927
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
3
|
GT.081926
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
4
|
GT.081925
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
5
|
GT.081924
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
6
|
GT.081923
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
7
|
GT.081922
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
8
|
GT.081921
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
9
|
GT.081920
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
10
|
GT.081919
|
CS1_Kho giáo trình
|
959.7 C115C
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
|
|
|
|
|