|
000
| 00811nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46464 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88958 |
---|
005 | 201610051020 |
---|
008 | 161005s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0131933957|c213000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161005102000|bhungnth|y20161005101500|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|214|bN434T |
---|
100 | 1#|aBeaumont, John |
---|
245 | 10|aNorthStar / :.|nLevel 1 :|bReading and writing /. /|cJohn Beaumont |
---|
250 | ##|aSecond Edition |
---|
260 | ##|aNew York :|bPearson ,|c2008 |
---|
300 | ##|a221 tr ;|c26 cm |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkchn|aWriting |
---|
700 | 1#|aHogue, Ann |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.07775-6 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07776
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 N434T
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.07775
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 N434T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:25-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào