|
000
| 00915nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46458 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88952 |
---|
005 | 201610050952 |
---|
008 | 161005s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9780194384339|c151000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161005095200|bhungnth|y20161005092300|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|214|bN42024 |
---|
100 | 1#|aQxenden, Clive |
---|
245 | 10|aNew English File / :|bPre-intermediate. Student's book /|cClive Qxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson |
---|
260 | ##|aNew York :|bOxford ,|c2016 |
---|
300 | ##|a159 tr ;|c26 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Oxford University Press |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aLatham-Koenig, Christina |
---|
700 | 1#|aSeligson, Paul |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.07745-9 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07749
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 N42024
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.07748
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 N42024
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.07747
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 N42024
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.07746
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 N42024
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.07745
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 N42024
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|