|
000
| 01128nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46444 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88938 |
---|
005 | 202208311602 |
---|
008 | 161004s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9780521739894 |c165000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20220831160220|bhungnth|c20161019074700|dhungnth|y20161004082000|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428 |214|bE204L |
---|
100 | 1#|aRea, David |
---|
245 | 10|aEnglish Unlimited / : |bB1+. Intermediate. Coursebook / |cDavid Rea, Theresa Clementson, Alex Tilbury , Leslie Anne Hendra |
---|
260 | ##|aViet Nam : |bFahasa, |c2013 |
---|
300 | ##|a165tr ; |c30 cm ; |eWith e-Portfolio DVD-ROM |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Cambridge |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aUnlimited |
---|
700 | 1#|aClementson, Theresa |
---|
700 | 1#|aHendra, Leslie Anne |
---|
700 | 1#|aTilbury, Alex |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(10): CD.000307-16 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.07652-61 |
---|
890 | |a20|b50|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07661
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 E204L
|
Sách ngoại văn
|
20
|
|
|
|
2
|
Eng.07660
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 E204L
|
Sách ngoại văn
|
19
|
|
|
|
3
|
Eng.07659
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 E204L
|
Sách ngoại văn
|
18
|
|
|
|
4
|
Eng.07657
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 E204L
|
Sách ngoại văn
|
16
|
|
|
|
5
|
Eng.07656
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 E204L
|
Sách ngoại văn
|
15
|
|
|
|
6
|
Eng.07655
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 E204L
|
Sách ngoại văn
|
14
|
|
|
|
7
|
Eng.07654
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 E204L
|
Sách ngoại văn
|
13
|
|
|
|
8
|
Eng.07653
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 E204L
|
Sách ngoại văn
|
12
|
|
|
|
9
|
CD.000315
|
CS1_Kho CD
|
428 E204L
|
Tài liệu CD
|
9
|
|
|
|
10
|
CD.000314
|
CS1_Kho CD
|
428 E204L
|
Tài liệu CD
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|