|
000
| 00961nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46439 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88933 |
---|
005 | 201610030952 |
---|
008 | 161003s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0582825172|c115000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20161003095200|bhungnth|y20161003094800|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bN200W |
---|
100 | 1#|aCunningham, Sarah |
---|
245 | 10|aNew Cutting Edge / :|bStudents' Book. Intermadiate. With mini- dictionary /|cSarah Cunningham, Peter Moor |
---|
260 | ##|aEngland :|bPearson Education Limited ,|c2014 |
---|
300 | ##|a175 tr ;|c27 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aMoor, Peter |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.07622-6 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07626
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 N200W
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.07625
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 N200W
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.07624
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 N200W
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.07623
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 N200W
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.07622
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 N200W
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào