Nhan đề
| Ngôn ngữ và đời sống. 250 (S.8) |
Mô tả vật lý
| tr. : |
Kỳ phát hành
| Tháng 1 kỳ |
|
000
| 00320nam a2200145 45e0 |
---|
001 | 46426 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 88920 |
---|
005 | 201609221023 |
---|
008 | 160922s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | ##|c25000đ |
---|
024 | |aRG_12 #3 eb0 |
---|
039 | |a20160922102300|bhungnth|y20160922102300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ và đời sống.|n250 (S.8) |
---|
300 | ##|atr. : |
---|
310 | ##|aTháng 1 kỳ |
---|
362 | 0#|a2016, Ngày 01, Tháng 08 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào