|
000
| 00911nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 46415 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88909 |
---|
005 | 201609200733 |
---|
008 | 160920s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786046234166 /|c30000đ |
---|
024 | |aRG_14 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160920073300|bhungnth|y20160920073200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.35|214|bB103G |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Tấn Phương |
---|
245 | 10|aBài giảng và hướng dẫn chi tiết Khoa học 4 / :|bMô hình giáo dục trường học mới - VNEN /|cHuỳnh Tấn Phương |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | ##|a112tr ;|c24 cm |
---|
536 | |aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMô hình trường học mới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.005475 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005475
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.35 B103G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào