DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Vụ Giáo dục tiểu học |
Nhan đề
| Hướng dẫn học Tiếng Việt 5/ Sách thử nghiệm /. T.2A / Vụ Giáo dục tiểu học |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 172tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án mô hình trường học mới Việt Nam |
Tóm tắt
| Sách thử nghiệm của chương trình môn Tiếng Việt lớp 5 do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-VNEN |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dự án mô hình trường học mới Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.005328-37 |
|
000
| 01261nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46390 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88884 |
---|
005 | 201609121506 |
---|
008 | 160912s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040055590|c30000đ |
---|
024 | |aRG_14 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160912150600|bhungnth|y20160912150600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aVụ Giáo dục tiểu học |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học Tiếng Việt 5/ Sách thử nghiệm /.|nT.2A /|cVụ Giáo dục tiểu học |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | ##|a172tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án mô hình trường học mới Việt Nam |
---|
520 | ##|aSách thử nghiệm của chương trình môn Tiếng Việt lớp 5 do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định |
---|
536 | |aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDự án mô hình trường học mới Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.005328-37 |
---|
890 | |a10|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005337
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.005336
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.005335
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.005334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.005333
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.005332
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.005331
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.005330
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.005329
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.005328
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.62 H561D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào