DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Vụ Giáo dục tiểu học |
Nhan đề
| Hướng dẫn học Toán 2/ Sách thử nghiệm /. T.2A / Vụ Giáo dục tiểu học |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 96tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án mô hình trường học mới Việt Nam |
Tóm tắt
| Sách thử nghiệm của chương trình môn Toán lớp 2 do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-VNEN |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dự án mô hình trường học mới Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.005048-57 |
|
000
| 01241nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46362 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 88856 |
---|
005 | 201609051440 |
---|
008 | 160905s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040060136|c16400đ |
---|
024 | |aRG_14 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20160905144100|bhungnth|y20160905143800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aVụ Giáo dục tiểu học |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học Toán 2/ Sách thử nghiệm /.|nT.2A /|cVụ Giáo dục tiểu học |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | ##|a96tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án mô hình trường học mới Việt Nam |
---|
520 | ##|aSách thử nghiệm của chương trình môn Toán lớp 2 do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định |
---|
536 | |aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVNEN |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDự án mô hình trường học mới Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.005048-57 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005057
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.005056
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.005055
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.005054
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.005053
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.005052
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.005051
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.005050
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.005049
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.005048
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
372.7 H561D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào