- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 V308N
Nhan đề: Việt Nam văn hóa và du lịch /
DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Việt Nam văn hóa và du lịch / Trần Mạnh Thường biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông Tấn ,2005 |
Mô tả vật lý
| 927tr. :ảnh màu ;24cm. |
Tóm tắt
| Với hơn một nghìn trang sách, từ nhiều nguồn tư liệu phong phú, soạn giả giới thiệu với bạn đọc một bức tranh toàn cảnh về nền văn hóa đa dạng và lâu đời của dân tộc Việt Nam từ địa lý, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử văn hóa đến lễ hội, phong tục, tập quán của 64 tỉnh thành trên cả nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Thường |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 891-0001-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46338 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88832 |
---|
005 | 201905281506 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c220000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190528150622|bchinm|c20160829144900|dhungnth|y20160829144900|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bV308N|214 |
---|
245 | 10|aViệt Nam văn hóa và du lịch /|cTrần Mạnh Thường biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bThông Tấn ,|c2005 |
---|
300 | ##|a927tr. :|bảnh màu ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aVới hơn một nghìn trang sách, từ nhiều nguồn tư liệu phong phú, soạn giả giới thiệu với bạn đọc một bức tranh toàn cảnh về nền văn hóa đa dạng và lâu đời của dân tộc Việt Nam từ địa lý, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử văn hóa đến lễ hội, phong tục, tập quán của 64 tỉnh thành trên cả nước. |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Thường|ebiên soạn |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 891-0001-3 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
891-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 V308N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
891-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 V308N
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:06-11-2019
|
|
|
3
|
891-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:06-11-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|