• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 895.922 803 NH124K
    Nhan đề: Nhật ký Đặng Thùy Trâm / Đặng Kim Trâm chỉnh lý, Vương Trí Nhàn giới thiệu.

DDC 895.922 803
Nhan đề Nhật ký Đặng Thùy Trâm / Đặng Kim Trâm chỉnh lý, Vương Trí Nhàn giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hội Nhà văn ,2005
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(29): 881, 881-0001-28
000 00335nam a2200121 a 4500
00146327
0025
003
00488821
005201608291400
008160829s2005 vm| vie
0091 0
020##|c43000
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20160829144900|bhungnth|y20160829144900|zhungnth
041##|avie
08214|a895.922 803|bNH124K
24510|aNhật ký Đặng Thùy Trâm / Đặng Kim Trâm chỉnh lý, Vương Trí Nhàn giới thiệu.
260##|bHội Nhà văn ,|c2005
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(29): 881, 881-0001-28
890|a29|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 881-0028 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 29
2 881-0027 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 28
3 881-0026 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 27
4 881-0025 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 26
5 881-0024 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 25
6 881-0023 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 24
7 881-0022 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 23
8 881-0021 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 22
9 881-0020 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 21
10 881-0019 CS2_Kho giáo trình 895.922 803 NH124K Sách giáo trình 20