DDC
| 895.922 803 |
Nhan đề
| Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký Nguyễn Văn Thạc/ Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Thanh niên ,2005 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(29): 880, 880-0001-28 |
|
000
| 00341nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46326 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 88820 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144900|bhungnth|y20160829144900|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a895.922 803|bM103M |
---|
245 | 10|aMãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký Nguyễn Văn Thạc/ Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | ##|bThanh niên ,|c2005 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(29): 880, 880-0001-28 |
---|
890 | |a29|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
880-0028
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
880-0027
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
880-0026
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
880-0025
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
880-0024
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
880-0023
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
880-0022
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
880-0021
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
880-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
880-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
895.922 803 M103M
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào