- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 V308N
Nhan đề: Việt Nam đất nước - con người /
DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Việt Nam đất nước - con người / Nguyễn Khoa Điềm (chỉ đạo nội dung) |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 851tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Với cách trình bày ngắn gọn, súc tích, với nguồn tư liệu phong phú, cuốn sách phác họa bức tranh toàn cảnh về một nước Việt Nam giàu đẹp và rất anh dũng kiên cường : từ tài nguyên thiên nhiên, lịch sử, văn hóa, dân tộc, quá trình đấy tranh giành độc lập dân tộc, đến sự phát triển trong mọi lĩnh vực về chính trị, kinh tế, xã hội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Thiên nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khoa Điềm |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 869-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46313 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88807 |
---|
005 | 201905281526 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190528152654|bchinm|c20160829144900|dhungnth|y20160829144900|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bV308N|214 |
---|
245 | 10|aViệt Nam đất nước - con người /|cNguyễn Khoa Điềm (chỉ đạo nội dung) |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | ##|a851tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aVới cách trình bày ngắn gọn, súc tích, với nguồn tư liệu phong phú, cuốn sách phác họa bức tranh toàn cảnh về một nước Việt Nam giàu đẹp và rất anh dũng kiên cường : từ tài nguyên thiên nhiên, lịch sử, văn hóa, dân tộc, quá trình đấy tranh giành độc lập dân tộc, đến sự phát triển trong mọi lĩnh vực về chính trị, kinh tế, xã hội... |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2Lịch sử |
---|
653 | ##|aVăn hóa |
---|
653 | ##|aChính trị |
---|
653 | ##|aThiên nhiên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Khoa Điềm|echỉ đạo nội dung |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 869-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
869-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 V308N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
869-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|