- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 611 A110L
Nhan đề: Atlas giải phẩu người = Colour Atlas of Human Anatomy/ R.M.H. Mcminn, J. Pegington, R.T. Hutchings, P.H. Abrahams; Vũ Đức Mối, Lê Gia Vinh, Hoàng Văn Lương dịch.
DDC
| 611 |
Nhan đề
| Atlas giải phẩu người = Colour Atlas of Human Anatomy/ R.M.H. Mcminn, J. Pegington, R.T. Hutchings, P.H. Abrahams; Vũ Đức Mối, Lê Gia Vinh, Hoàng Văn Lương dịch. |
Thông tin xuất bản
| Y học ,2001 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 853-0001 |
|
000
| 00396nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46296 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88790 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c230000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144800|bhungnth|y20160829144800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a611|bA110L |
---|
245 | 10|aAtlas giải phẩu người = Colour Atlas of Human Anatomy/ R.M.H. Mcminn, J. Pegington, R.T. Hutchings, P.H. Abrahams; Vũ Đức Mối, Lê Gia Vinh, Hoàng Văn Lương dịch. |
---|
260 | ##|bY học ,|c2001 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 853-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
853-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
611 A110L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|