DDC
| 745.6 |
Nhan đề
| Nghệ thuật viết chữ đẹp 2400 mẫu chữ / Minh Trung. |
Thông tin xuất bản
| Nxb.Mũi Cà Mau ,2001 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 85-0001-3 |
|
000
| 00294nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46292 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88786 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144800|bhungnth|y20160829144800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a745.6|bNGH250T |
---|
245 | 10|aNghệ thuật viết chữ đẹp 2400 mẫu chữ / Minh Trung. |
---|
260 | ##|bNxb.Mũi Cà Mau ,|c2001 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 85-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
85-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
745.6 NGH250T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
85-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
745.6 NGH250T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
85-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
745.6 NGH250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào