- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.973 1 D500L
Nhan đề: Du lịch Hà Nội và phụ cận = Tourism Hanoi & Surrounding Area :
DDC
| 915.973 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vinh Phúc |
Nhan đề
| Du lịch Hà Nội và phụ cận = Tourism Hanoi & Surrounding Area : Sách song ngữ Việt - Anh / Nguyễn Vinh Phúc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2003 |
Mô tả vật lý
| 531tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu toàn cảnh Hà Nội, từ thiên nhiên, con người, truyền thống lịch sử đến những hoạt động văn học, nghệ thuật, những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có giá trị và tuổi đời tính bằng hàng chục thế kỷ, đồng thời giới thiệu cả những vùng phụ cận xung quanh Hà Nội với bán kính sáu bảy chục km. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Nội-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 841-0001-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46283 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88777 |
---|
005 | 201908220825 |
---|
008 | 160829s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190822082537|bchinm|c20160829144800|dhungnth|y20160829144800|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.973 1|bD500L|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Vinh Phúc |
---|
245 | 10|aDu lịch Hà Nội và phụ cận = Tourism Hanoi & Surrounding Area :|bSách song ngữ Việt - Anh /|cNguyễn Vinh Phúc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2003 |
---|
300 | ##|a531tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aSách giới thiệu toàn cảnh Hà Nội, từ thiên nhiên, con người, truyền thống lịch sử đến những hoạt động văn học, nghệ thuật, những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có giá trị và tuổi đời tính bằng hàng chục thế kỷ, đồng thời giới thiệu cả những vùng phụ cận xung quanh Hà Nội với bán kính sáu bảy chục km. |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Nội|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 841-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
841-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 1 D500L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
841-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 1 D500L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
841-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 1 D500L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|