DDC
| 340.02 |
Nhan đề
| Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Lê Minh Toàn chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị quốc gia ,2004 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(19): 839-0001-7, 839-0009-20 |
|
000
| 00383nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46280 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 88774 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144800|bhungnth|y20160829144800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a340.02|bPH109L |
---|
245 | 10|aPháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Lê Minh Toàn chủ biên. |
---|
260 | ##|bChính trị quốc gia ,|c2004 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(19): 839-0001-7, 839-0009-20 |
---|
890 | |a19|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
839-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
839-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
839-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
839-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
839-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
839-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
839-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
839-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
839-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
839-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.02 PH109L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào