|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46278 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88772 |
---|
005 | 201905161517 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22300 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190516151741|bthaohtt|c20190314152322|dchinm|y20160829144800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.01|bC120N|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Mậu |
---|
245 | 10|aCẩm nang hướng dẫn viên du lịch /|cTrần Văn Mậu. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a330tr. ;|c20cm. |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHướng dẫn|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 837-0001-2 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
837-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 C120N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
837-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.01 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào