DDC
| 745.6 |
Nhan đề
| Mẫu chữ đẹp / Minh Nhật (s.t.). |
Thông tin xuất bản
| Bình Thạnh ,2002 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(6): 83-0001-6 |
|
000
| 00259nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46270 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 88764 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144800|bhungnth|y20160829144800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a745.6|bM125C |
---|
245 | 10|aMẫu chữ đẹp / Minh Nhật (s.t.). |
---|
260 | ##|bBình Thạnh ,|c2002 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(6): 83-0001-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
83-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
745.6 M125C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
83-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
745.6 M125C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
83-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
745.6 M125C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
83-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
745.6 M125C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
83-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
745.6 M125C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
83-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
745.6 M125C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào