DDC
| 345.025 34 |
Nhan đề
| Pháp lệnh phòng, chống mại dâm. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2004 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 800-0001-10 |
|
000
| 00277nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46238 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 88732 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2600 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144700|bhungnth|y20160829144700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a345.025 34|bPH109L |
---|
245 | 10|aPháp lệnh phòng, chống mại dâm. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2004 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 800-0001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
800-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
800-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
800-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
800-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
800-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
800-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
800-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
800-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
800-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
800-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
345.025 34 PH109L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào