DDC
| 306.089 592 |
Nhan đề
| Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục ,1998 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 798-0001-4 |
|
000
| 00277nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46235 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88729 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144700|bhungnth|y20160829144700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a306.089 592|bC460S |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. |
---|
260 | ##|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 798-0001-4 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
798-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.089 592 C460S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
798-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.089 592 C460S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
798-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.089 592 C460S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
798-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.089 592 C460S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào