DDC
| 759 |
Nhan đề
| Lịch sử hội hoạ / Wendy Beckett; Lê Thanh Lộc dịch. |
Thông tin xuất bản
| Văn hoá Thông tin ,1996 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 771-0001-4 |
|
000
| 00289nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46206 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88700 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144700|bhungnth|y20160829144700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a759|bL302S |
---|
245 | 10|aLịch sử hội hoạ / Wendy Beckett; Lê Thanh Lộc dịch. |
---|
260 | ##|bVăn hoá Thông tin ,|c1996 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 771-0001-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
771-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
759 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
771-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
759 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
771-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
759 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
771-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
759 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào