DDC
| 915.975 6 |
Nhan đề
| Khánh Hoà, thế và lực mới trong thế kỷ XXI = Khánh Hoà, new image in century XXI. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2004 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(9): 754-0001-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46187 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 88681 |
---|
005 | 202211090844 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c120000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221109084436|bchinm|c20160829144600|dhungnth|y20160829144600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.975 6|bKH107H|214 |
---|
245 | 10|aKhánh Hoà, thế và lực mới trong thế kỷ XXI = Khánh Hoà, new image in century XXI. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2004 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(9): 754-0001-9 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
754-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
754-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
754-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
754-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
754-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
754-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
754-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
754-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
754-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 KH107H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào