DDC
| 158.2 |
Nhan đề
| Giao tiếp và lễ tân văn phòng / Phan Thanh Lâm, Nguyễn Thị Hòa Bình. |
Thông tin xuất bản
| Thống kê ,2004 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 69-0001-4 |
|
000
| 00307nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 46116 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88610 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829144500|bhungnth|y20160829144500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a158.2|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiao tiếp và lễ tân văn phòng / Phan Thanh Lâm, Nguyễn Thị Hòa Bình. |
---|
260 | ##|bThống kê ,|c2004 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 69-0001-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
69-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
158.2 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
69-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
158.2 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
69-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
158.2 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
69-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
158.2 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào