DDC
| 915.957 04 |
Nhan đề
| Singapore / Trần Vĩnh Bảo biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ;19cm. |
Tùng thư
| Một vòng quanh các nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Singapore-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vĩnh Bảo |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 617-0001-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46029 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88523 |
---|
005 | 201905231534 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190523153453|bchinm|c20160829144300|dhungnth|y20160829144300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.957 04|bS312A|214 |
---|
245 | 10|aSingapore /|cTrần Vĩnh Bảo biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2005 |
---|
300 | ##|a215tr. ;|c19cm. |
---|
490 | |aMột vòng quanh các nước |
---|
650 | #7|aSingapore|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần, Vĩnh Bảo|ebiên soạn |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 617-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
617-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.957 04 S312A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
617-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.957 04 S312A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
617-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.957 04 S312A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào