DDC
| 914404 |
Nhan đề
| Pháp / Anh Côi biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2003 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ;19cm. |
Tùng thư
| Vòng quanh thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Anh Côi |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 612-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45979 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88473 |
---|
005 | 201905231553 |
---|
008 | 160829s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190523155327|bchinm|c20160829144300|dhungnth|y20160829144300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a914404|bPH109D|214 |
---|
245 | 10|aPháp /|cAnh Côi biên dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên,|c2003 |
---|
300 | ##|a143tr. ;|c19cm. |
---|
490 | |aVòng quanh thế giới |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPháp|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aAnh Côi|ebiên dịch |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 612-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
612-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
914404 PH109D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
612-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
914404 PH109D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào