DDC
| 915.975 1 |
Nhan đề
| Đà Nẵng - Trên con đường di sản / Phạm Hoàng Hải. |
Thông tin xuất bản
| Nxb Đà Nẵng ,2004 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 594-0001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45782 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 88276 |
---|
005 | 202211100824 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221110082428|bchinm|c20160829144000|dhungnth|y20160829144000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.975 1|bĐ100N|214 |
---|
245 | 10|aĐà Nẵng - Trên con đường di sản / Phạm Hoàng Hải. |
---|
260 | ##|bNxb Đà Nẵng ,|c2004 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 594-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
594-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 Đ100N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
594-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 Đ100N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
594-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 Đ100N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
594-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 Đ100N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
594-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 1 Đ100N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào