|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45662 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88156 |
---|
005 | 201905230802 |
---|
008 | 160829s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c66000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190523080232|bchinm|c20160829143800|dhungnth|y20160829143800|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.91|bD300S|214 |
---|
100 | 1#|aGallagher, Debbie |
---|
245 | 10|aDi sản thế giới - Các kiến trúc và văn hóa cổ xưa /|cBrendan, Debbie Gallagher ; Phạm Thu Hòa dịch |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2014 |
---|
300 | ##|a91tr. :|bảnh màu ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aKiến trúc|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDi sản|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aBrendan |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thu Hòa|edịch |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 5831-0001-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5831-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 D300S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
5831-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.91 D300S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:07-01-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào