DDC
| 390.095 97 |
Tác giả CN
| Phan, Kế Bính |
Nhan đề
| Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức ,2012 |
Mô tả vật lý
| 396 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 5788-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45616 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88110 |
---|
005 | 201904080908 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190408090845|bchinm|c20160829143700|dhungnth|y20160829143700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.095 97|bV308N|214 |
---|
100 | 1#|aPhan, Kế Bính |
---|
245 | 10|aViệt Nam phong tục /|cPhan Kế Bính |
---|
260 | ##|aH. :|bHồng Đức ,|c2012 |
---|
300 | ##|a396 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhong tục|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 5788-0001-2 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5788-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 V308N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
5788-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào