DDC
| 915.970 4 |
Tác giả CN
| Phạm, Côn Sơn |
Nhan đề
| <101 = Một trăm lẻ một> điều cần biết. Tập 4, di tích và văn minh Việt Nam /Phạm Côn Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2003 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ;18cm. |
Tùng thư
| Đất Việt mến yêu - Du lịch những năm 2000 |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Di tích-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(6): 575-0001-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45576 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 88070 |
---|
005 | 201905291010 |
---|
008 | 160829s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190529101012|bchinm|c20160829143600|dhungnth|y20160829143600|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.970 4|bM458T|214 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Côn Sơn |
---|
245 | 10|a<101 = Một trăm lẻ một> điều cần biết.|nTập 4,|pdi tích và văn minh Việt Nam /|cPhạm Côn Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên,|c2003 |
---|
300 | ##|a172tr. ;|c18cm. |
---|
490 | |aĐất Việt mến yêu - Du lịch những năm 2000 |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDi tích|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(6): 575-0001-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
575-0006
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 4 M458T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
575-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 4 M458T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
575-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 4 M458T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
575-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 4 M458T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
575-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 4 M458T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
575-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 4 M458T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào