- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 535 B103T
Nhan đề: Bài tập vật lí đại cương / :.
DDC
| 535 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương / :. Quang học - Vật lí lượng tử. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải /. / T.3 : Lương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2008 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tóm tắt các công thức và định luật, các bài tập ví dụ, các đề bài tập tự giải, hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải về quang học và vật lí lượng tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(25): GT.014978, GT.014980, GT.014982, GT.019607, GT.019609-10, GT.019612-7, GT.019620-3, GT.019625, GT.019627-30, GT.019632-4, GT.019636 |
|
000
| 01654nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 455 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 455 |
---|
005 | 201604061010 |
---|
008 | 130724s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160406101000|bhungnth|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a535|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aLương, Duyên Bình|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí đại cương / :.|nT.3 :|bQuang học - Vật lí lượng tử. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải /. /|cLương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ mười ba |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2008 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: tóm tắt các công thức và định luật, các bài tập ví dụ, các đề bài tập tự giải, hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải về quang học và vật lí lượng tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(25): GT.014978, GT.014980, GT.014982, GT.019607, GT.019609-10, GT.019612-7, GT.019620-3, GT.019625, GT.019627-30, GT.019632-4, GT.019636 |
---|
890 | |a25|b131|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019636
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.019634
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.019633
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
GT.019632
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.019630
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.019629
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
GT.019628
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.019627
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.019625
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
10
|
GT.019623
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 B103T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|