DDC
| 390.095 97 |
Nhan đề
| Biểu tượng văn hóa ở làng quê Việt Nam / Biên soạn : Phạm Đức Dương, Phạm Thanh Tĩnh, Trần Thị Ngân |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa-Thông tin ,2014 |
Mô tả vật lý
| 427 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Viện nghiên cứu văn hóa phương Đông |
Thuật ngữ chủ đề
| Biểu tượng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 5640-0001-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45460 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87954 |
---|
005 | 201904081006 |
---|
008 | 160829s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c107 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190408100625|bchinm|c20190408095225|dchinm|y20160829143400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.095 97|bB309T|214 |
---|
245 | 10|aBiểu tượng văn hóa ở làng quê Việt Nam /|cBiên soạn : Phạm Đức Dương, Phạm Thanh Tĩnh, Trần Thị Ngân |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa-Thông tin ,|c2014 |
---|
300 | ##|a427 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐTTS ghi : Viện nghiên cứu văn hóa phương Đông |
---|
650 | #7|aBiểu tượng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLàng|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 5640-0001-4 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5640-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 B309T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
5640-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 B309T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
5640-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 B309T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
5640-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 B309T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào