- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.800 959 77 T310H
Nhan đề: Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam bộ và đồng bằng sông Cửu Long /
DDC
| 305.800 959 77 |
Nhan đề
| Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam bộ và đồng bằng sông Cửu Long / Biên soạn : Đặng Văn Hường (ch.b), Nguyễn Văn Thiết |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội Nhân dân,2013 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách được chia thành 3 phần. Phần I : Khái quát điều kiện tự nhiên, lịch sử, văn hóa vùng Đông Nam bộ và đồng bằng sông Cửu Long. Phần II : Một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam bộ và đồng bằng sông Cửu Long. Phần III : Lễ hội, vùng đất, con người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồng bằng sông Cửu Long-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đông Nam bộ-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thiết |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(6): 5579-0001-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45391 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87885 |
---|
005 | 201904080901 |
---|
008 | 160829s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190408090131|bchinm|c20190405084603|dchinm|y20160829143300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a305.800 959 77|bT310H|214 |
---|
245 | 10|aTìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam bộ và đồng bằng sông Cửu Long /|cBiên soạn : Đặng Văn Hường (ch.b), Nguyễn Văn Thiết |
---|
260 | ##|aH. :|bQuân đội Nhân dân,|c2013 |
---|
300 | ##|a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | ##|aCuốn sách được chia thành 3 phần. Phần I : Khái quát điều kiện tự nhiên, lịch sử, văn hóa vùng Đông Nam bộ và đồng bằng sông Cửu Long. Phần II : Một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam bộ và đồng bằng sông Cửu Long. Phần III : Lễ hội, vùng đất, con người. |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐồng bằng sông Cửu Long|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐông Nam bộ|2BTKTVQGVN |
---|
700 | |aĐặng, Văn Hường|cTh.S|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thiết|ccử nhân|ebiên soạn |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(6): 5579-0001-6 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5579-0006
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
305.800 959 77 T310H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
5579-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
305.800 959 77 T310H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
5579-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
305.800 959 77 T310H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
5579-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
305.800 959 77 T310H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
5579-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
305.800 959 77 T310H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
5579-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
305.800 959 77 T310H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|