DDC
| 706 |
Nhan đề
| Quản lý mỹ thuật(Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh): Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hóa nghệ thuật/ Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế. |
Thông tin xuất bản
| Lao động ,2012 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 5509-0001-2 |
|
000
| 00471nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 45319 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87813 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c37000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829143000|bhungnth|y20160829143000|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a706|bQU105L |
---|
245 | 10|aQuản lý mỹ thuật(Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh): Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng các trường văn hóa nghệ thuật/ Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế. |
---|
260 | ##|bLao động ,|c2012 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 5509-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5509-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
706 QU105L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
5509-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
706 QU105L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào