- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530 B103T
Nhan đề: Bài tập vật lí đại cương / :.
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương / :. Điện - Dao động - Sóng. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải /. / T.2 : Lương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. |
Lần xuất bản
| In lần thứ mười |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tóm tắt các công thức và định luật, các bài tập ví dụ, các đề bài tập tự giải, hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải về điện học, dao động và sóng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.039880, GT.039882, GT.039884, GT.039886-7, GT.039889, GT.039891-3, GT.039896, GT.039901, GT.078501 |
|
000
| 01623nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 451 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 451 |
---|
005 | 202201180928 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220118092833|bhungnth|c20151014184800|dadmin|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aLương, Duyên Bình|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí đại cương / :.|nT.2 :|bĐiện - Dao động - Sóng. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải /. /|cLương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ mười |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: tóm tắt các công thức và định luật, các bài tập ví dụ, các đề bài tập tự giải, hướng dẫn giải và đáp số của các bài tập tự giải về điện học, dao động và sóng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tụng |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.039880, GT.039882, GT.039884, GT.039886-7, GT.039889, GT.039891-3, GT.039896, GT.039901, GT.078501 |
---|
890 | |a12|b48|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:26 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078501
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.039901
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
3
|
GT.039896
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.039893
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.039892
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.039891
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.039889
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.039887
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.039886
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.039884
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|