- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.095 97 T311N
Nhan đề: Tín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc bộ /
DDC
| 390.095 97 |
Tác giả CN
| Vũ, Anh Tú |
Nhan đề
| Tín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc bộ / Vũ Anh Tú |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách đi sâu phân tích nguồn gốc hình thành, những biểu hiện, sự phân bố, đặc điểm ... của tín ngưỡng phồn thực trong đời sống văn hóa Việt Nam nói chung, văn hóa của người Việt ở đồng bằng châu thổ Bắc bộ nói riêng. Bên cạnh đó, cuốn sách mạnh dạn đề xuất một số giải pháp nhằm bảo vệ và phát triển loại hình tín ngưỡng truyền thống này trong đời sống văn hóa Việt Nam đương đại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Bắc bộ-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Phồn thực |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 5226-0001-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45015 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87509 |
---|
005 | 201904080933 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190408093343|bchinm|c20160829142600|dhungnth|y20160829142600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a390.095 97|bT311N|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Anh Tú |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc bộ /|cVũ Anh Tú |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2010 |
---|
300 | ##|a310 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | ##|aNội dung cuốn sách đi sâu phân tích nguồn gốc hình thành, những biểu hiện, sự phân bố, đặc điểm ... của tín ngưỡng phồn thực trong đời sống văn hóa Việt Nam nói chung, văn hóa của người Việt ở đồng bằng châu thổ Bắc bộ nói riêng. Bên cạnh đó, cuốn sách mạnh dạn đề xuất một số giải pháp nhằm bảo vệ và phát triển loại hình tín ngưỡng truyền thống này trong đời sống văn hóa Việt Nam đương đại. |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTín ngưỡng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aBắc bộ|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aPhồn thực |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 5226-0001-4 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5226-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 T311N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
5226-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 T311N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
5226-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 T311N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
5226-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
390.095 97 T311N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|