• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 515 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình toán đại cương.

DDC 515
Tác giả CN Phạm, Ngọc Thao
Nhan đề Giáo trình toán đại cương. T.2- P.2 , Giải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 /Phạm Ngọc Thao chủ biên, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê.
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999
Mô tả vật lý 262tr ;21 cm
Tóm tắt Tích phân 1 lớp. Tích phân phụ thuộc tham số. Chuỗi sô. Dãy số và chuỗi hàm. Tích phân bội. Tích phân đường và tích phân mặt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Lê, Mậu Hải
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khuê
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(28): GT.001504-14, GT.001516-20, GT.001522-33
000 01414nam a2200289 a 4500
00145
0025
00445
005202309172036
008130723s1999 vm| vie
0091 0
020##|c19800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230917203435|bUKH393|c20190308155146|dlienvtk|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bGi-108Tr
1001#|aPhạm, Ngọc Thao|echủ biên
24510|aGiáo trình toán đại cương.|nT.2- P.2 ,|pGiải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 /|cPhạm Ngọc Thao chủ biên, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê.
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999
300##|a262tr ;|c21 cm
504##|a---Trống---
520##|aTích phân 1 lớp. Tích phân phụ thuộc tham số. Chuỗi sô. Dãy số và chuỗi hàm. Tích phân bội. Tích phân đường và tích phân mặt
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aLê, Mậu Hải
7001#|aNguyễn, Văn Khuê
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(28): GT.001504-14, GT.001516-20, GT.001522-33
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt toan dai cuong p2/gt toan dai cuong p2_001thumbimage.jpg
890|a28|b3|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:30
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.001533 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 30
2 GT.001532 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 29
3 GT.001531 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 28
4 GT.001530 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 27
5 GT.001529 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 26
6 GT.001528 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 25
7 GT.001527 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 24
8 GT.001526 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 23
9 GT.001525 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 22
10 GT.001524 CS1_Kho giáo trình 515 Gi-108Tr Sách giáo trình 21