DDC
| 915.971 1 |
Tác giả CN
| Mã, Thế Vinh |
Nhan đề
| Lạng Sơn vùng đất của Chi Lăng - Đồng Đăng - Kỳ Lừa / Mã Thế Vinh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2012 |
Mô tả vật lý
| 276tr. ;20cm. |
Tùng thư
| Việt Nam các vùng văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi Lăng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồng Đăng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Lạng Sơn-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 5186-0001 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44970 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87464 |
---|
005 | 201908220828 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c83 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190822082828|bchinm|c20160829142500|dhungnth|y20160829142500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.971 1|bL106S|214 |
---|
100 | 1#|aMã, Thế Vinh |
---|
245 | 10|aLạng Sơn vùng đất của Chi Lăng - Đồng Đăng - Kỳ Lừa /|cMã Thế Vinh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2012 |
---|
300 | ##|a276tr. ;|c20cm. |
---|
490 | |aViệt Nam các vùng văn hóa |
---|
650 | #7|aChi Lăng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐồng Đăng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLạng Sơn|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 5186-0001 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5186-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.971 1 L106S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào