|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44940 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87434 |
---|
005 | 201908220831 |
---|
008 | 160829s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c90000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190822083200|bchinm|c20160829142500|dhungnth|y20160829142500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.971 53|bT527Q|214 |
---|
100 | 1#|aPhù Ninh |
---|
245 | 10|aTuyên Quang thủ đô kháng chiến /|cPhù Ninh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2013 |
---|
300 | ##|a292tr. ;|c20cm. |
---|
490 | |aViệt Nam các vùng văn hóa |
---|
650 | #7|aTuyên Quang|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐịa lý|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aPhong cảnh |
---|
653 | ##|aLễ hội |
---|
653 | ##|aĐời sống xã hội |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 5159-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5159-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.971 53 T527Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào