|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44936 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87430 |
---|
005 | 201908270816 |
---|
008 | 160829s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c130 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190827081636|bchinm|c20160829142500|dhungnth|y20160829142500|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.974 3|bH100T|214 |
---|
100 | 1#|aThái, Kim Đỉnh|d1926- |
---|
245 | 10|aHà Tĩnh - Đất văn vật Hồng Lam /|cThái Kim Đỉnh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2013 |
---|
300 | ##|a460tr. ;|c20cm. |
---|
490 | |aViệt Nam các vùng văn hóa |
---|
650 | #7|aĐời sống|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHà Tĩnh|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aVị trí địa lí |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 5155-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5155-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.974 3 H100T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào