DDC
| 343.09 |
Nhan đề
| Luật điện ảnh năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2009 và văn bản hướng dẫn thi hành. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2010 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 5130-0001-5 |
|
000
| 00345nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 44909 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 87403 |
---|
005 | 201608291400 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829142400|bhungnth|y20160829142400|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a343.09|bL504Đ |
---|
245 | 10|aLuật điện ảnh năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2009 và văn bản hướng dẫn thi hành. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2010 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 5130-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5130-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
343.09 L504Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
5130-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
343.09 L504Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
5130-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
343.09 L504Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
5130-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
343.09 L504Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
5130-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
343.09 L504Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào