|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44883 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87377 |
---|
005 | 202304130741 |
---|
008 | 160829s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c550 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20230413074212|bukh392|c20160829142400|dhungnth|y20160829142400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a959|bL302S|214 |
---|
245 | 10|aLịch sử văn hoá Đông Nam /|cPhạm Đức Dương (ch.b) ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|bVăn hóa Thông tin ,|c2013 |
---|
650 | #7|aVăn hoá|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aLịch sử|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐông Nam Á|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aPhạm, Đức Dương |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 5107-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5107-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
5107-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
959 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào