|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44823 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 87317 |
---|
005 | 202310241607 |
---|
008 | 160829s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20231024160753|bukh392|c20160829142300|dhungnth|y20160829142300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.975 6|bNH100T|214 |
---|
100 | 1#|aĐào, Thị Thanh Tuyền |
---|
245 | 10|aNha Trang điểm hẹn /|cĐào Thị Thanh Tuyền |
---|
260 | ##|bVăn hóa - Văn nghệ ,|c2013 |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNha Trang|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(7): 5053-0001-2, 5053-0004-8 |
---|
890 | |a7|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5053-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 NH100T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
5053-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 NH100T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
5053-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 NH100T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
5053-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 NH100T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
5053-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 NH100T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
5053-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 NH100T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
5053-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 NH100T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào