|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44820 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87314 |
---|
005 | 201904100848 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c63 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190410084842|bchinm|c20160829142300|dhungnth|y20160829142300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a394.109 597|bĂ115V|214 |
---|
100 | 1#|aVũ, Ngọc Khánh|cGS. |
---|
245 | 10|aĂn và uống của người Việt /|cVũ Ngọc Khánh, Hoàng Khôi |
---|
260 | ##|aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2012 |
---|
300 | ##|a315tr. ;|c21cm. |
---|
650 | #7|aVăn hóa ẩm thực|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNgười Việt|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aHoàng Khôi |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 5050-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5050-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
394.109 597 Ă115V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
5050-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
394.109 597 Ă115V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
5050-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
394.109 597 Ă115V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào