- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 306.597 7 Â121T
Nhan đề: Ấn tượng văn hóa đồng bằng Nam bộ /
DDC
| 306.597 7 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Công Tín |
Nhan đề
| Ấn tượng văn hóa đồng bằng Nam bộ / Huỳnh Công Tín |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia - Sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tác phẩm giới thiệu những đặc trưng của người Nam bộ qua lao động sản xuất, sinh hoạt văn hóa, phong tục, tập quán ... thông qua một số bài viết tiêu biểu như : Ấn tượng sông nước qua diễn đạt người Nam bộ, tập tục trưng bày hoa, trái cây ngày Tết ở quê Nam bộ .... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nam bộ-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 5006-0001-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44771 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 87265 |
---|
005 | 201904050759 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c71.000d |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190405075907|bchinm|c20160829142200|dhungnth|y20160829142200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a306.597 7|bÂ121T|214 |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Công Tín|cTS. |
---|
245 | 10|aẤn tượng văn hóa đồng bằng Nam bộ /|cHuỳnh Công Tín |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | ##|a248 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | ##|aTác phẩm giới thiệu những đặc trưng của người Nam bộ qua lao động sản xuất, sinh hoạt văn hóa, phong tục, tập quán ... thông qua một số bài viết tiêu biểu như : Ấn tượng sông nước qua diễn đạt người Nam bộ, tập tục trưng bày hoa, trái cây ngày Tết ở quê Nam bộ .... |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aNam bộ|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 5006-0001-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5006-0007
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.597 7 Â121T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
5006-0006
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.597 7 Â121T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
5006-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.597 7 Â121T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
5006-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.597 7 Â121T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
5006-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.597 7 Â121T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
5006-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.597 7 Â121T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
5006-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
306.597 7 Â121T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|