- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 200322 H428Đ
Nhan đề: Hỏi-đáp chính sách của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo/
DDC
| 200322 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Xuân |
Nhan đề
| Hỏi-đáp chính sách của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo/ Nguyễn Thanh Xuân |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia-sự thật ,2012 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tính ngưỡng-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(7): 5004-0001-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44769 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 87263 |
---|
005 | 202304121558 |
---|
008 | 160829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35.000d |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20230412155844|bukh392|c20160829142200|dhungnth|y20160829142200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a200322|bH428Đ|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thanh Xuân |
---|
245 | 10|aHỏi-đáp chính sách của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo/|cNguyễn Thanh Xuân |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia-sự thật ,|c2012 |
---|
650 | #7|aTính ngưỡng|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aTôn giáo|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(7): 5004-0001-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5004-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
200322 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
5004-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
200322 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
5004-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
200322 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
5004-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
200322 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
5004-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
200322 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
5004-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
200322 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
5004-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
200322 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|